Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Hoa đào năm ngoái còn cười gió đông in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last
màu mẽ
nhễ nhại
lá tọa
săm lốp
khấp khởi
thị xã
ghẻ cóc
đại diện
vảy
khu
lịch lãm
nhởn nhơ
sinh thời
ươn
gắng sức
gạch non
sử xanh
húng hắng
chẳng thà
an toàn
rờ rẫm
rạc cẳng
vờ vịt
mọi
Thân Nhân Trung
nanh vuốt
Cáo họ Nhâm
huyết tộc
Trần Thị Dung
vào khoảng
xuất dương
ngũ hành
khấu đầu
nhập ngũ
trẩy
thường lệ
tuổi mụ
lẩn quất
suối
địa ngục
bao bì
vô định
Mang Kệ
gặm
nghi vấn
trần lụy
giải thể
quằn
bã
bận
trúc đào
rùng mình
ối
diệt
niên đại
niên
khế
biệt
Tô quân
bắp
Yến tử
Lã Bất Vi
nở
khoa học tự nhiên
dáng
mắt
túa
nấm
đột xuất
ngoại cảnh
nhiệt độ
bẩy
tự cấp
khác xa
kiệt lực
lờn mặt
gấp ngày
mới đây
vương víu
thượng hoàng
First
< Previous
17
18
19
20
21
22
23
Next >
Last