Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
4
5
6
7
8
»
»»
Words Containing "H"
bao hàm
bạo hành
bảo hiểm
Bảo Hiệu
báo hiếu
báo hiệu
bảo hộ
bảo hòa
Bảo Hoà
Bảo Hưng
Bào Hy
báo hỷ
Bảo Khê
Bảo Linh
Bảo Nhai
bao nhiêu
Bảo Ninh
bạo phát
báo phục
bào thai
Bảo Thắng
Bảo Thanh
Bảo Thành
Bảo Thạnh
bao thơ
bảo thủ
Bảo Thuận
báo thức
Bảo Vinh
bấp bênh
bập bềnh
bắp chân
ba phải
bà phước
ba sinh
Ba sinh
ba sinh
bất đắc chí
bá tánh
bất bình
Bát canh Đản thổ
bất chính
bắt chước
Ba thanh
Ba Thành
bất hạnh
bất hảo
bất hòa
bất hợp pháp
bất hủ
Bá Thước
bát hương
bất định
bất khuất
bất nhân
bát nháo
bắt phạt
Ba Trinh
bất tài đồ thơ
bặt thiệp
bất tỉnh
Bát trận tân phương
Bàu Hàm
Bầu Nhan Uyên
Ba Vinh
bá vương cũng nghĩa như vua chúa. Từ Hải cũng xưng cô xưng quả, làm vương làm bá một phương chứ không kém gì ai
Bảy Háp
bầy hầy
bay hơi
Bảy Hùng
bay nhảy
bệch
bệ hạ
Bế Khắc Triệu
bền chí
bênh
Bến Hải
bềnh bồng
Bệnh Tề Uyên
Bệnh Thầy Trương
bênh vực
Bến Nghé
Bến Nhà Rồng
Bến Thành
Bến Thủ
Bến Thuỷ
Bệ Phong
bẻ quế cung thiềm
bê tha
bề thế
««
«
4
5
6
7
8
»
»»