Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
120
121
122
123
124
125
126
Next >
Last
quyết định
quyết chí
quyết chiến
Quyết Chiến
quyết kế thừa cơ
quyết khoa
quyết nghị
quyết nhiên
quyết thắng
Quyết Thắng
quyền anh
quyền bính
quyền binh
quyền hành
quyền hạn
quyền thần
quyền thế
quyền thuật
ra hè
ra hiệu
ra lệnh
ra phá
ra phết
ranh
ranh con
ranh giới
ranh ma
ranh mãnh
ranh vặt
rao hàng
rau ghém
rau húng
rau khúc
rau mảnh bát
rau thuần
rau thơm
rau xà-lách
rành
rành mạch
rành rành
rành rọt
rách
rách bươm
rách mướp
rách rưới
rách tướp
rách tươm
ráo hoảnh
râu ba chòm
râu hùm, hàm én, mày ngài
râu hầm
râu hoa kỳ
rã họng
rãnh
rèm châu
rén chiếng
rình
rình mò
Rìu Hoàng Việt, cờ Bạch Mao
rí rách
róc rách
rùa thi
rùng mình
rúc rích
rút phép thông công
rút thăm
rạch
Rạch Giá
rạch ròi
Rạch Sỏi
rạng danh
rả rích
rảnh
rảnh mắt
rảnh nợ
rảnh rang
rảnh tay
rảnh thân
rảnh việc
rập khuôn
First
< Previous
120
121
122
123
124
125
126
Next >
Last