Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
119
120
121
122
123
124
125
Next >
Last
Quỳnh Trang
quỳnh tương
Quỳnh Văn
Quỳnh Vinh
Quỳnh Xá
Quỳnh Xuân
Quỳnh Yên
quỷ thần
quỷ thuật
quỹ tích
quốc công tiết chế
quốc dân đại hội
quốc doanh
quốc học
quốc hữu hóa
quốc hồn
quốc hội
Quốc Hội
quốc hiệu
quốc huy
quốc khánh
Quốc Khánh
quốc pháp
quốc pháp
quốc phòng
quốc phục
quốc phục
Quốc Phong
quốc tịch
quốc thể
quốc thổ
quốc thiều
quốc thư
Quốc triều hình luật
quốc vụ khanh
quệch quạc
quỉ thuật
Quới Thành
Quới Thiện
Quý Châu
quý hóa
quý hồ
Quý Hoà
quý khách
quý nhân
quý phái
quý phi
quých
quýnh
Quăng thoi
que hàn
quen hơi
quen thân
quen thói
quen thuộc
qui định
qui chế
qui phạm
qui sư, qui phật
qui tỉnh
qui trình
quy định
quy cách
quy chính
quy chế
quy hàng
Quy Hậu
Quy Hoá
quy hoạch
Quy Hướng
Quy khứ lai hề
Quy Nhơn
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quy phục
quy thân
quy thuận
Quy Thuận
quy trình
quyên sinh
quyến thuộc
First
< Previous
119
120
121
122
123
124
125
Next >
Last