Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
117
118
119
120
121
122
123
Next >
Last
quân phí
quân phục
quân phiệt
quân thù
quân thần
Quân thiều
Quân trung từ mệnh tập
quĩ tích
quê hương
quê kệch
Quê Mỹ Thạnh
quê nhà
quên khuấy
quên mình
quí khách
quí phái
quạch
quạnh
quạnh hiu
quạnh quẽ
quạt cánh
quạt hòm
Quạt nồng ấp lạnh
quạt thóc
quả kiếp nhân duyên
quả nhân
quả nhiên
quả phúc
quả phụ
quả tình
quả thế
quả thực
quản chế
quản hạt
quản huyền
quản huyền
Quản Ninh
quản thúc
Quảng Định
Quảng Bình
Quảng Bạch
quảng canh
Quảng Châu
Quảng Chính
Quảng Chu
Quảng Hà
quảng hàn
Quảng Hùng
Quảng Hải
Quảng Hảo
Quảng Hợp
Quảng Hoà
Quảng Hưng
Quảng Hưng Long
Quảng Khê
Quảng Lĩnh
Quảng Minh
Quảng Nghĩa
Quảng Nghiệp
Quảng Nhâm
Quảng Nhân
Quảng Ninh
Quảng Phú
Quảng Phú Cầu
Quảng Phúc
Quảng Phong
Quảng Phước
Quảng Phương
Quảng Thanh
Quảng Thành
Quảng Thái
Quảng Thạch
Quảng Thắng
Quảng Thọ
Quảng Thịnh
Quảng Thuỷ
Quảng Trạch
Quảng Vĩnh
Quảng Văn đình
Quảng Vinh
First
< Previous
117
118
119
120
121
122
123
Next >
Last