Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
113
114
115
116
117
118
119
Next >
Last
phăm phắp
phăm phăm
phăn phắt
phăng
phăng phắc
phăng teo
phe
phe cánh
phe phái
phe phẩy
phen
phi
phi đao
phi đội
phi báo
phi công
phi cảng
phi cơ
phi hành đoàn
phi hậu
phi kiếm
Phi Lai Giang
phi lao
phi lộ
phi lý
Phi Liêm
phi ngựa
phi nghĩa
phi phàm
phi pháo
phi pháp
phi phù trí quỷ
phi quân
phi quân sự
phi tang
phi tần
phi tần
phi thường
phi truờng
phi vô sản
phi vụ
phi vi
phi xuất
phi-la-tốp
phiên
phiên âm
phiên dịch
phiên phiến
phiên thị tỳ
phiên thuộc
phiêu bạt
phiêu lưu
phiếm
phiếm ái
phiếm định
phiếm chỉ
phiếm du
phiếm luận
phiếm thần luận
phiến
phiến động
phiến diện
phiến loạn
phiến ma
phiết
phiếu
Phiếu hữu mai
Phiếu Mẫu
phiếu mẫu
phiền
phiền hà
phiền lòng
phiền luỵ
phiền muộn
phiền não
phiền nhiễu
phiền phức
phiền tạp
phiền toái
phiệt duyệt
First
< Previous
113
114
115
116
117
118
119
Next >
Last