Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - French, )
phiết
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Cg. Phết. Bôi và miết cho đều: Phiết hồ vào giấy.
Related search result for "phiết"
Comments and discussion on the word "phiết"