Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bỏ phiếu
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Dùng phiếu tỏ sự lựa chọn hay thái độ của mình trong cuộc bầu cử hoặc biểu quyết. Bỏ phiếu cho người xứng đáng.
Related search result for "bỏ phiếu"
Comments and discussion on the word "bỏ phiếu"