Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Họ in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last
năng học
ngôn ngữ học
ngữ âm học
ngữ ngôn học
ngữ nghĩa học
nghẹt họng
nhà bác học
nhà chọc trời
nhà khoa học
nhà sử học
nhân chủng học
nhân loại học
nhóm họp
nhập học
nhọ
nhọ mặt
nhọ mặt người
nhọ nồi
nhọ nhem
nhọc
nhọc lòng
nhọc nhằn
nhọn
nhọn hoắt
nhọt
nhọt bọc
nhiệt động học
nhiệt hóa học
nho học
Nhơn Thọ
Ninh Thọ
phác họa
phôi sinh học
Phật Biểu họ Hàn
phật học
Phật học
phọt
phụ họa
quan họ
quang học
Quảng Thọ
Quế Thọ
Quỳnh Thọ
quốc học
rã họng
sử học
số học
siêu hìinh học
sinh hóa học
sinh học
sinh lý học
sinh thái học
sinh vật học
sum họp
sơ học
Sơn Thọ
tai họa
tác họa
tâm lý học
tân học
Tân Thọ
tây học
tĩnh điện học
tĩnh học
tòng học
túc học
tập tính học
tụ họp
từ điển học
từ học
từ vựng học
tự học
tổn thọ
Tịnh Thọ
Thành Thọ
Thái Học
Thái Thọ
thì thọt
thú y học
thúc phọc
First
< Previous
1
2
3
4
5
Next >
Last