Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
tụ họp
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đg. Cùng nhau tập hợp lại một nơi với mục đích nhất định. Mọi người tụ họp quanh bếp lửa trò chuyện.
Related search result for "tụ họp"
Comments and discussion on the word "tụ họp"