Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
tai họa
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tai hoạ dt. Điều không may, gây ra sự đau khổ, mất mát lớn: khắc phục những tai hoạ của bão lụt gây nên gặp nhiều tai hoạ tai hoạ bất kì.
Related search result for "tai họa"
Comments and discussion on the word "tai họa"