Characters remaining: 500/500
Translation

guest

/gest/
Academic
Friendly

Từ "guest" trong tiếng Anh có nghĩa chính "khách". Đây một danh từ được sử dụng để chỉ những người đến thăm một nơi nào đó, thường để tham dự một sự kiện, ở lại qua đêm, hoặc sử dụng dịch vụ nào đó.

Định nghĩa:
  1. Khách: Người được mời đến một sự kiện hoặc một nơi nào đó.

    • dụ: "We have a special guest at the party tonight." (Chúng ta một vị khách đặc biệtbữa tiệc tối nay.)
  2. Khách trọ: Người ở lại một nơi nào đó, thường khách sạn hoặc nhà nghỉ.

    • dụ: "The hotel has many guests this weekend." (Khách sạn nhiều khách vào cuối tuần này.)
  3. Vật ký sinh: Trong một số ngữ cảnh, "guest" cũng có thể chỉ đến những sinh vật sống ký sinh trong cơ thể khác. Tuy nhiên, nghĩa này ít được sử dụng trong ngôn ngữ thông thường.

Biến thể của từ:
  • Guesthouse (nhà khách): Đây một nơi lưu trú, thường nhỏ hơn khách sạn, nơi có thể cung cấp chỗcho khách.

    • dụ: "We stayed at a lovely guesthouse near the beach." (Chúng tôi đãmột nhà khách xinh xắn gần bãi biển.)
  • Guestroom (phòng khách): Phòng dành cho khách lưu trú.

    • dụ: "The guestroom was beautifully decorated." (Phòng khách được trang trí rất đẹp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • As a guest: Khi bạn muốn chỉ ra rằng bạn đangtrong một vai trò của khách.

    • dụ: "As a guest, I felt very welcomed." ( một khách mời, tôi cảm thấy rất được chào đón.)
  • Invite a guest: Mời một ai đó đến tham gia.

    • dụ: "We decided to invite a guest speaker to our event." (Chúng tôi quyết định mời một diễn giả khách mời đến sự kiện của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Visitor: Người đến thăm một nơi.

    • dụ: "We had many visitors at the museum." (Chúng tôi nhiều du khách tại bảo tàng.)
  • Patron: Khách hàng hoặc người ủng hộ (thường dùng trong bối cảnh nghệ thuật hoặc dịch vụ).

    • dụ: "The theater relies on patrons to stay open." (Nhà hát phụ thuộc vào các nhà tài trợ để duy trì hoạt động.)
Idioms phrasal verbs:
  • Guest appearance: Sự hiện diện của một người nổi tiếng hoặc khách mời trong một chương trình.

    • dụ: "The actor made a guest appearance on the talk show." (Diễn viên đã một lần xuất hiện khách mời trên chương trình trò chuyện.)
  • To be on someone's guest list: Được mời tham dự một sự kiện.

danh từ
  1. khách
  2. khách trọ (ở khách sạn)
    • a paying guest
      khách trọ ăn cơm tháng
  3. vật ký sinh; trùng ký sinh; cây ký sinh

Comments and discussion on the word "guest"