Characters remaining: 500/500
Translation

gusto

/'gʌstou/
Academic
Friendly

Từ "gusto" trong tiếng Anh một danh từ, mang nghĩa sự thưởng thức, sự hưởng thụ, hay sự khoái trá khi làm một điều đó. Khi bạn làm điều đó với "gusto", có nghĩa bạn làm với sự nhiệt tình niềm vui.

Định nghĩa:
  • Gusto (danh từ): Sự thích thú, vui vẻ khi tham gia vào một hoạt động nào đó.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • She sang the song with great gusto. ( ấy hát bài hát đó với rất nhiều niềm vui.)
  2. Câu nâng cao:

    • The chef prepared the meal with such gusto that everyone at the table felt the joy in every bite. (Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn với sự thích thú đến nỗi mọi người ở bàn ăn đều cảm nhận được niềm vui trong từng miếng ăn.)
Các biến thể của từ:
  • "Gusto" thường không nhiều biến thể, nhưng bạn có thể gặp một số cách sử dụng liên quan đến sự nhiệt tình:
    • Gusty (tính từ): tính chất như gió mạnh, có thể ám chỉ đến sự mạnh mẽ hay nhiệt tình trong hành động.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Enthusiasm: Sự nhiệt tình
  • Zest: Sự say mê, nhiệt huyết
  • Fervor: Sự mãnh liệt, nhiệt tình
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • With gusto: Làm điều đó với niềm đam mê sự nhiệt tình.

    • dụ: He tackled the project with gusto.
  • Take pleasure in: Thích thú với điều đó.

    • dụ: She takes pleasure in painting.
Chú ý:
  • "Gusto" thường được dùng để diễn tả cảm xúc tích cực trong việc làm một điều đó, vậy, khi sử dụng từ này, bạn nên chắc chắn rằng phản ánh sự vui vẻ nhiệt huyết.
danh từ
  1. sự thưởng thức, sự hưởng
  2. sự khoái trá, sự thích thú

Synonyms

Similar Spellings

Words Containing "gusto"

Comments and discussion on the word "gusto"