Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
doodia
Jump to user comments
Noun
  • cây dương xỉ thuộc doodia có lá lược hình lông chim, với lá chét có răng cưa nhọn
Related words
Related search result for "doodia"
Comments and discussion on the word "doodia"