Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese)
doit
/'dɔit/
Jump to user comments
danh từ
  • số tiền rất nhỏ; đồng xu
  • cái nhỏ mọn, cái không đáng kể
IDIOMS
  • don't care a doit
    • chẳng cần tí nào, cóc cần gì
Related search result for "doit"
Comments and discussion on the word "doit"