Jump to user comments
danh từ
- kim cương
- black diamond
kim cương đen; than đá
- rough diamond
kim cương chưa mài; (nghĩa bóng) người căn bản tốt nhưng cục mịch
- vật lóng lánh, điểm lóng lánh (như kim cương)
- dao cắt kính ((thường) glazier's diamond, cutting diamond)
- hình thoi
- diamond panes
cửa kính hình thoi
- (số nhiều) hoa rô
- the six of diamonds
lá bài sáu rô
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sân bóng chày
IDIOMS
- diamond cut diamond
- mạt cưa mướp đắng, vỏ quít dày móng tay nhọn, kẻ cắp bà già gặp nhau
tính từ
- bằng kim cương; nạm kim cương
ngoại động từ
- nạm kim cương; trang sức bằng kim cương
- to diamond oneself
đeo kim cương