Characters remaining: 500/500
Translation

adamant

/'ædəmənt/
Academic
Friendly

Từ "adamant" trong tiếng Anh có nghĩa cứng rắn, kiên quyết, không thể lay chuyển. Từ này thường được dùng để miêu tả một người ý chí mạnh mẽ, không dễ bị thuyết phục hay thay đổi quan điểm.

Định nghĩa:
  1. Tính từ (adjective): Chỉ sự kiên định, không thay đổi hoặc rất cứng rắn.
  2. Danh từ (noun): Trong một số ngữ cảnh cổ điển, "adamant" có thể được hiểu một loại đá cứng hoặc vật liệu cứng rắn.
dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • She was adamant about her decision to move to another city. ( ấy kiên quyết về quyết định chuyển đến thành phố khác.)
    • Despite the objections, he remained adamant in his beliefs. ( sự phản đối, anh ấy vẫn kiên định với những niềm tin của mình.)
  2. Danh từ:

    • In ancient texts, an "adamant" was considered an unbreakable stone. (Trong các văn bản cổ, "adamant" được coi một loại đá không thể phá vỡ.)
Biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Adamantly (trạng từ): hình thức trạng từ của "adamant", có nghĩa một cách kiên quyết hoặc không lay chuyển.
    • He argued adamantly that the policy should change. (Anh ấy đã tranh luận một cách kiên quyết rằng chính sách nên thay đổi.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Stubborn: Bướng bỉnh, không chịu thay đổi.
  • Unyielding: Không nhượng bộ, cứng rắn.
  • Inflexible: Không linh hoạt, cứng nhắc.
Các cụm từ (idioms) liên quan:
  • Set in stone: Kiên định, không thể thay đổi.
    • The plans are not set in stone; we can still make adjustments. (Các kế hoạch không phải bất biến; chúng ta vẫn có thể điều chỉnh.)
Phrasal verbs:

Mặc dù không cụm động từ trực tiếp liên quan đến "adamant", nhưng bạn có thể sử dụng một số cụm động từ diễn tả sự kiên định: - Stand firm: Đứng vững, giữ vững lập trường. - She stood firm in her decision to support the cause.
( ấy giữ vững quyết định ủng hộ lý do đó.)

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "adamant," hãy chú ý đến ngữ cảnh để truyền đạt đúng ý nghĩa của sự kiên quyết không nhượng bộ. Từ này thường mang sắc thái tích cực khi nói về sự kiên định trong các giá trị hoặc nguyên tắc, nhưng có thể mang sắc thái tiêu cực nếu thể hiện một sự bướng bỉnh không hợp .

danh từ
  1. kỉ cương
  2. (thơ ca) cái cứng rắn, cái sắt đá
    • a heart of adamant
      tim sắt đá
  3. (từ cổ,nghĩa cổ) đá nam châm
tính từ
  1. cứng rắn, rắn như kim cương
  2. sắt đá, gang thép

Comments and discussion on the word "adamant"