Characters remaining: 500/500
Translation

diamante

Academic
Friendly

Từ "diamante" trong tiếng Anh có thể hiểu một danh từ chỉ một loại quần áo hay phụ kiện được trang trí bằng đá quý hoặc kim cương. Tuy nhiên, "diamante" cũng có nghĩa khác trong ngữ cảnh thơ ca, nơi chỉ một loại bài thơ hình kim cương với cấu trúc đặc biệt.

Giải thích từ "diamante":
  1. Danh từ (noun):
    • Ý nghĩa 1: Quần áo hoặc phụ kiện trang trí bằng kim cương hoặc đá quý.
    • Ý nghĩa 2: Một thể loại thơ hình dáng giống như hình thoi, thường gồm bảy dòng, bắt đầu với một từ kết thúc với một từ đối lập.
dụ sử dụng:
  • Ý nghĩa 1:

    • "She wore a stunning diamante dress to the gala, sparkling under the lights." ( ấy mặc một chiếc đầm đính kim cương lấp lánh tại buổi gala.)
  • Ý nghĩa 2:

    • "In English class, we wrote diamante poems about nature." (Trong lớp tiếng Anh, chúng tôi đã viết những bài thơ hình kim cương về thiên nhiên.)
Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Diamante poem: Một bài thơ cấu trúc đặc biệt, thường hình dạng giống như một hình thoi, với các dòng thể hiện sự chuyển đổi từ một ý tưởng đến một ý tưởng đối lập.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gemstone: Đá quý, thường được dùng để chỉ các loại đá quý, bao gồm kim cương.
  • Sparkle: Lấp lánh, thường dùng để mô tả ánh sáng phát ra từ kim cương.
Idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Shining like a diamond": Tỏa sáng như một viên kim cương, thường được dùng để chỉ một người hoặc một vật rất đẹp hoặc nổi bật.

  • "Cutting corners": Làm điều đó một cách rẻ tiền hoặc không hoàn hảo để tiết kiệm tiền hoặc thời gian, có thể liên quan đến việc không sử dụng chất liệu tốt như kim cương trong thiết kế.

Kết luận:

Từ "diamante" nhiều ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh được sử dụng.

Noun
  1. quần áo đính trang kim

Similar Spellings

Words Containing "diamante"

Comments and discussion on the word "diamante"