French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- lòng tin; sự tin chắc, sự tin cậy
- Avoir confiance en quelqu'un
tin ở ai
- Parler avec confiance
nói một cách tin chắc
- Homme de confiance
người tin cậy
- tín nhiệm
- Vote de confiance
sự bỏ phiếu tín nhiệm
- de confiance; en confiance+ tin tưởng, không ngần ngại
- faire confiance
tin tưởng, tin