Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Words pronounced/spelled similarly to
"Chinese date"
chemisette
chinked
Reverse definition search (Vietnamese - English dictionary):
ngôn ngữ
hán học
táo
bang
hẹn hò
chà là
ngày
nôm
niên đại
niên canh
hoành phi
kinh truyện
lưỡng nghi
ô long
An Nam
ngày tháng
lỗi thời
kinh kịch
thuốc bắc
trung văn
áo khách
bắc thuộc
bạch thoại
đồ nho
đèn xếp
cờ tướng
chữ hán
tài xỉu
hầu sáng
mì
lạp xưởng
hán văn
văn học
sáo đá
đậu đũa
dưa hồng
hán tự
hẹn
khướu
thạch
đoán phỏng
ban hành
diễn nghĩa
nệ cổ
bán đảo
tàu
son
Hoa
ăn mừng
kinh sử
kỳ
kiến trúc
quốc ngữ
cáo
Cao Bằng
Nguyễn Trãi
Việt Nam
Việt
Lê Đại Hành
Phan Bội Châu
more...