Jump to user comments
danh từ
- sự theo đuổi, sự đuổi theo, sự săn đuổi
- the chase sự săn bắn
- a keen follower of the chase
người thích đi săn bắn
- khu vực săn bắn ((cũng) chace)
- thú bị săn đuổi; tàu bị đuổi bắt
ngoại động từ
- đuổi, xua đuổi
- to chase all fears
xua đuổi hết mọi sợ hãi
IDIOMS
- to chase oneself
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
- go chase yourself!
hãy chuồn cho mau!
danh từ
danh từ
- rãnh (để đặt ống dẫn nước)
- phần đầu đại bác (bao gồm nòng súng)
ngoại động từ
- chạm, trổ, khắc (kim loại)
- gắn, đính
- to chase a diamond in gold
gắn hột kim cương vào vàng
- tiện, ren (răng, đinh ốc)