Characters remaining: 500/500
Translation

chain

/tʃein/
Academic
Friendly

Từ "chain" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, chủ yếu danh từ động từ. Dưới đây giải thích chi tiết về từ "chain" kèm theo dụ, phân biệt các biến thể, từ đồng nghĩa, cụm từ liên quan.

1. Định nghĩa cơ bản:
  • Danh từ (noun):

    • Dây, xích: "Chain" có thể chỉ một chuỗi các mắt xích nối với nhau, thường làm từ kim loại.
    • Dãy, chuỗi: "Chain" cũng có thể chỉ một dãy hoặc chuỗi liên kết, chẳng hạn như trong địa hay sự kiện.
    • Thước dây: "Chain" còn có thể chỉ thước dây dùng để đo độ dài, thường chiều dài 20m.
    • Dây chuyền làm việc: "Chain" có thể chỉ hệ thống làm việc liên kết với nhau (như dây chuyền sản xuất).
  • Động từ (verb):

    • Xích lại, trói buộc: "To chain" có nghĩa buộc chặt hoặc trói lại.
    • Ngáng dây: "Chain" cũng có thể có nghĩa tạo rào cản, ngáng đường.
2. Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Chains (số nhiều): Các mắt xích, xích.
  • Chained (đã xích): Dạng quá khứ của động từ "to chain".
  • Chaining (đang xích): Dạng hiện tại tiếp diễn của động từ "to chain".
  • Từ đồng nghĩa:
    • Link: mắt xích, liên kết.
    • Bond: liên kết, mối quan hệ.
    • Series: chuỗi, loạt.
3. Cụm từ idioms:
  • Chain of command: chuỗi mệnh lệnh, chỉ hệ thống phân cấp trong tổ chức.
    • dụ: "Every employee must follow the chain of command." (Mỗi nhân viên phải tuân theo chuỗi mệnh lệnh.)
  • Break the chains: phá xiềng xích, thường mang nghĩa tượng trưng cho việc thoát khỏi sự ràng buộc.
    • dụ: "She felt free after she broke the chains of her past." ( ấy cảm thấy tự do sau khi phá bỏ xiềng xích của quá khứ.)
  • Chain reaction: phản ứng dây chuyền, một sự kiện dẫn đến nhiều sự kiện khác.
    • dụ: "The economic crisis triggered a chain reaction affecting many industries." (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã kích hoạt một phản ứng dây chuyền ảnh hưởng đến nhiều ngành công nghiệp.)
4.
danh từ
  1. dây, xích
  2. dãy, chuỗi, loạt
    • a chain of mountains
      một dãy núi
    • a chain of events
      một loạt các sự kiện
  3. thước dây (để đo chiều dài); dây (chiều dài của thước dây, bằng 20m115)
  4. dây chuyền (làm việc...)
    • to form a chain
      làm thành dây chuyền, đứng thành dây chuyền
  5. (số nhiều) xiềng xích
    • to break the chains
      phá xiềng xích
ngoại động từ
  1. xích lại, trói buộc, buộc chặt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
  2. ngáng dây (qua đường phố...)
  3. đo bằng thước dây

Comments and discussion on the word "chain"