Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last
quân chế
quân chủ
quân chủng
Quân Chu
quân cơ
quân dân chính
quân dịch
quân lực
quân nhạc
quân phục
Quân tử cố cùng
quĩ tích
quét tước
quê kệch
quí khách
quí tộc
quạ cái
quạc
quạc
quạc quạc
quạch
quạt cánh
quạt thóc
quả cân
quả cảm
quả cật
quả lắc
quả phúc
quả thực
quản đốc
quản ca
quản chế
quản cơ
quản thúc
Quảng Đức
Quảng Bạch
quảng canh
quảng cáo
Quảng Cát
Quảng Công
Quảng Châu
Quảng Chính
Quảng Chu
Quảng Cư
Quảng Lạc
Quảng Lộc
Quảng Ngọc
Quảng Phú Cầu
Quảng Phúc
Quảng Phước
Quảng Thạch
Quảng Trạch
Quảng Trực
quần chúng
quần cư
Quần Ngọc
quẫn bách
quận công
Quận Cồ
quận chúa
quật cường
quắc
Quắc Hương
quắc mắt
quắc thước
Quế Châu
quế chi
Quế cung
Quế Cường
Quế Lộc
Quế Phước
quở trách
Quỳ Châu
Quỳnh Côi
Quỳnh Châu
Quỳnh Lộc
Quỳnh Ngọc
Quỳnh Thạch
Quỷ Cốc Tử
quỹ tích
First
< Previous
65
66
67
68
69
70
71
Next >
Last