Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for Black person in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
chẳng
nhiêu
chịu khó
đùn
bẩn
bụng
đánh vật
chín chắn
ngôi
cạnh
bạc bẽo
chuộc
nét mặt
nhãn
choán
con
chấm
bộc trực
dòng dõi
bẳn
cao thượng
õng ẹo
bình thường
cận thị
nhị tâm
chân chỉ
chanh chua
cấp dưỡng
cục
chim
ngay
nhân
bất trắc
câm
phong lưu
chắp
chay
cầm
chuyện
chẹt
Hà Nội
quần áo
Thái
lân
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last