Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Bi in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
biện bạch
biện chứng
biện hộ
biện minh
biện oan
biện pháp
biệt
biệt danh
biệt hiệu
biệt kích
biệt tài
biệt thự
biệt xứ
Bih
binh
binh đáo quan thành
binh bị
binh biến
binh cách
binh chủng
binh di
binh lực
binh pháp
binh sĩ
binh uy
binh xưởng
Cao Biền dậy non
cá biệt
Cách Bi
cách biệt
cáo biệt
Cát Bi
cải biên
cảnh binh
cựu chiến binh
Cổ Bi
châm biếm
chế biến
chiến binh
cho biết
dân biểu
dấy binh
diễu binh
duyệt binh
eo biển
gia biến
gia biến
giang biên
giao binh
giám binh
giáp binh
giải binh
giặc biển
hàn thử biểu
hành biên
hùng bi
hùng biện
hiểu biết
Hoa biểu hồ ly
hoãn binh
hưng binh
hưu binh
kỵ binh
khao binh
khác biệt
Khúc biệt hạc
khởi binh
khu biệt
kiêu binh
làm biếng
lãnh binh
lô-gích học biện chứng
lửa binh
lửa binh
luyện binh
ly biệt
lười biếng
mòn bia đá
mô-bi-lét
Mọi Bi
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last