Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
biện hộ
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. 1. Bênh vực, bào chữa cho đương sự ở trước toà án. 2. Bênh vực, bào chữa cho cái đang bị lên án: biện hộ cho hành động sai trái của mình càng biện hộ, càng bộc lộ bản chất xấu xa của mình.
Related search result for "biện hộ"
Comments and discussion on the word "biện hộ"