Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
barber
/'bɑ:bə/
Jump to user comments
danh từ
  • thợ cạo, thợ cắt tóc
IDIOMS
  • every barber knows that
    • bàn dân thiên hạ ai mà chả biết chuyện đó
ngoại động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cắt tóc; cạo râu cho, sửa râu cho (ai)
Related words
Related search result for "barber"
Comments and discussion on the word "barber"