Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for Ba in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last
bảng danh dự
bảng hiệu
bảng lảng bơ lơ
bảng thu
bảng trời
bảng vàng
bảng xuân
bảnh
bảnh bao
bảo
bảo an
Bảo An
Bảo Đài
Bảo Đại
Bảo ái
bảo đảm
Bảo Bình
bảo chứng
Bảo Cường
Bảo Hà
bảo hòa
bảo hộ
bảo hiểm
Bảo Hiệu
Bảo Hoà
Bảo Hưng
Bảo Khê
Bảo Lâm
Bảo Lạc
Bảo Lộc
Bảo Lý
Bảo Linh
bảo mật
Bảo Nam
Bảo Nhai
Bảo Ninh
Bảo Quang
bảo quản
Bảo Sơn
bảo tàng
Bảo Thanh
Bảo Thành
Bảo Thạnh
Bảo Thắng
bảo thủ
Bảo Thuận
Bảo Toàn
bảo trợ
bảo vệ
Bảo Vinh
Bảo Yên
bảy
Bảy Háp
Bảy Hùng
Bảy Núi
bấc
bấm
bấm bụng
bấn
bấp bênh
bất
bất đắc chí
bất đắc dĩ
bất đồng
bất định
bất động
bất bình
bất bạo động
bất biến
bất công
bất chính
bất diệt
bất hòa
bất hạnh
bất hảo
bất hợp pháp
bất hủ
bất khuất
bất lợi
bất lực
First
< Previous
8
9
10
11
12
13
14
Next >
Last