Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
bất biến
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (H. bất: chẳng; biến: thay đổi) Không thay đổi: Tình hình tạm bất biến.
Related search result for "bất biến"
Comments and discussion on the word "bất biến"