Jump to user comments
noun
- Security
- cơ quan an ninh
Security service
- an ninh chung, an ninh công cộng
public security
- hội đồng an ninh quốc gia
national security council
- an ninh quân đội
military security
- xâm hại an ninh quốc gia
to make an attack on national security
- phạm một tội xâm hại an ninh quốc gia
to commit a crime prejudicial to national security