Jump to user comments
danh từ
- hoà bình, thái bình, sự hoà thuận
- at peace with
trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
- peace with honour
hoà bình trong danh dự
- to make one's peace with somebody
làm lành với ai
- to make someone's peace with another
giải hoà ai với ai
- sự yên ổn, sự trật tự an ninh
- the [king's] peace
sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp
- to keep the peace
giữ trật tự an ninh
- to break the peace
việc phá rối trật tự
- sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm
- peace of mind
sự yên tĩnh trong tâm hồn
- to hold one's peace
lặng yên không nói