Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
rougir
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm đỏ
    • L'autome rougit les feuillages
      mùa thu làm đỏ lá cây
  • nung đỏ
    • Rougir une barre de fer
      nung đỏ một thanh sắt
    • rougir ses mains
      nhúng tay vào máu, phạm tội giết người
nội động từ
  • đỏ lên, thành đỏ
    • L'écrevisse rougit à la cuisson
      tôm đỏ lên khi nấu chín
  • đỏ mặt
    • Rougir de honte
      đỏ mặt xấu hổ
  • xấu hổ
    • Rougir de sa conduite
      xấu hổ vì cách cư xử của mình
    • Rougir de quelqu'un
      xấu hổ vì ai
Related search result for "rougir"
Comments and discussion on the word "rougir"