Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Word not found. Suggestions:
Reverse definition search (Vietnamese - French dictionary):
nòi
gà ác
chủng tộc
nảy nòi
da trắng
phối giống
tuyệt giống
gà ri
mất giống
dị tộc
dị chủng
trâu ngố
trâu gié
sắc tộc
hồng chủng
vịt đàn
giống nòi
vịt bầu
dòng giống
gà nòi
đồng chủng
hán tộc
cỏ
giống má
thư hương
da đỏ
giống
thiên kiến
nhà tông
bản xứ
mèo
thành kiến
vàng
vàng
thuần
trường