Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
exiger
Jump to user comments
ngoại động từ
  • đòi, đòi hỏi, yêu cầu, yêu sách
    • Exiger le silence
      đòi phải im lặng
    • Son état exige beaucoup de soins
      bệnh tình người ấy đòi hỏi nhiều sự săn sóc
Related words
Related search result for "exiger"
Comments and discussion on the word "exiger"