Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
ngứa tiết
ngứt
nghịch chứng
nghi thức
nghiên cứu
nghiên cứu sinh
nghiên cứu viên
ngoại ứng
nguồn hứng
nguyên cứ
ngưa ngứa
người chứng
nhà chứa
nhà chức trách
nhân đức
nhân chứng
nhãn thức
nhóm chức
nhấm nhứ
nhậm chức
nhận thức
nhận thức luận
nhứ
nhức
nhức óc
nhức đầu
nhức nhói
nhức nhối
nhức răng
nhức xương
nhứt
nhiệm chức
nhưng nhức
nước đứng
oan ức
oi bức
phân thức
phí sức
phó sứ
phúc đức
phản ứng
phản chứng
phần ứng
phục chức
phục sức
phứa
phứa phựa
phức
phức điệu
phức cảm
phức chất
phức hệ
phức tạp
phức tạp hoá
phứt
phỉ sức
phiền phức
phưng phức
phương thức
quan chức
quang ứng động
quang phản ứng
quá khứ
quá lứa
quá mức
quỷ sứ
ra sức
rán sức
ráng sức
rạn nứt
rấm rứt
rấn sức
rụng trứng
rứa
rứt
rứt ruột
rưa rứa
rưng rức
sĩ thứ
sò nứa
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last