Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ứ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last
an tức hương
áp bức
âm đức
ân đức
ân tứ
ú ứ
ấm a ấm ức
ấm ứ
ấm ức
ứ
ứ
ứ ừ
ứ đọng
ứ đọng
ứ hự
ứ hơi
ứ máu
ứ phân
ứ tắc
ứ trệ
ứa
ứa
ứa gan
ứa giọt
ức
ức
ức đạc
ức đồ
ức đoán
ức bách
ức chế
ức chế
ức hiếp
ức thuyết
ứng
ứng đáp
ứng đáp
ứng đối
ứng động
ứng biến
ứng biến
ứng cứu
ứng cử
ứng cử viên
ứng chiến
ứng dụng
ứng dụng
ứng khẩu
ứng khẩu
ứng lực
ứng mộ
ứng mộng
ứng nghiệm
ứng phó
ứng phó
ứng tác
ứng tạm
ứng tấu
ứng thí
ứng thí
ứng thù
ứng tiếp
ứng trước
ứng tuyển
ứng viên
ứng viện
ứng xuất
ý tứ
ý thức
ý thức
ý thức hệ
ăn đứt
đa thức
đau nhức
đánh thức
đánh trứng
đáp ứng
đình cứu
đôi lứa
đúng mức
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
7
Next >
Last