Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ộc in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
gia bộc
gia tộc
giã độc
giải độc
hậu thuộc địa
hồng hộc
hộc
hộc hà hộc hệch
hộc hệch
hộc máu
hộc tốc
hiểm độc
hoàng tộc
hơi độc
kết cuộc
kháng độc
kháng độc tố
khổ độc
khoảnh độc
kim thuộc
lão bộc
lệ thuộc
lộc
luộc
mộc
mộc bản
mộc dục
mộc già
mộc mạc
mộc nhĩ
mộc tặc
mua chuộc
nô bộc
nọc độc
nội độc tố
ngộ độc
ngộc nghệch
nghĩa bộc
ngoài cuộc
nhập cuộc
nhiễm độc
nuộc
nước độc
pháp thuộc
phúc lộc
phạt mộc
phụ thuộc
phiên thuộc
quí tộc
quần cộc
quen thuộc
quyến thuộc
ràng buộc
rút cuộc
rốt cuộc
rộc
ruộng rộc
sang độc
sao Mộc
sâu độc
sắc tộc
tam tộc
tộc
thâm độc
thân thuộc
thảo mộc
thế tộc
thợ mộc
thị tộc
thiết mộc
thuốc độc
thuộc
thuộc địa
thuộc tính
tiêu độc
trói buộc
First
< Previous
1
2
Next >
Last