Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Vietnamese - Vietnamese dictionary
(also found in
Vietnamese - English
,
Vietnamese - French
, )
ốp
Jump to user comments
version="1.0"?>
1 dt Mớ nhỏ vừa một chét tay: Một ốp mạ.
2 đgt Kèm sát để giục làm nhanh một việc gì: Hắn mà ốp việc thì không một tội nhân nào có thể lờ vờ (Ng-hồng).
3 đgt áp vào: ốp đá hoa cương vào tường.
4 tt Lép; Không được chắc: Cua bể ốp.
Related search result for
"ốp"
Words pronounced/spelled similarly to
"ốp"
:
áp
ắp
ấp
ập
Words contain
"ốp"
:
ốp
ốp lép
bốp
chốp
lôm lốp
lốp
lốp đốp
lốp bốp
Nốp
phôm phốp
more...
Comments and discussion on the word
"ốp"