Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - French dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - Vietnamese)
ống
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tube
    • ống thủy tinh
      un tube de verre
    • ống nồi hơi
      les tubes d'un chaudière
    • ống thuốc đánh răng
      une tube de pâte dentifrice
    • ống tiêu hóa (sinh vật học, sinh lý học)
      tube digestif
  • conduite; conduit; tuyau; canal; pipe
    • ống nước
      conduite d'eau
    • ống tai (giải phẫu học)
      conduit auditif
    • ống tủy sống (giải phẫu học)
      canal médullaire
    • ống thông khí
      tuyau (pipe) d'aération
  • jambe (de pantalon) manche (de veston de chemise)
  • tirelire
    • Bỏ tiền dành dụm vào ống
      mettre ses économies dans une tirelire
    • ở bầu thì tròn ở ống thì dài
      (tục ngữ) chacun subit l'influence de son milieu
Related search result for "ống"
Comments and discussion on the word "ống"