Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ốc in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last
ái quốc
ốc
ốc đảo
ốc bươu
ốc hương
ốc mượn hồn
ốc nhồi
ốc sên
ốc vặn
ốc xà cừ
ống thuốc
ăn bốc
đầu gạc ốc bươu
đế quốc
đốc công
đinh ốc
đuốc
đuốc hoa
Bằng Cốc
bốc
bốc cháy
bốc hơi
bốc thuốc
Bốc Thương
Cầm đuốc chơi đêm
cắt thuốc
cố quốc
cố quốc
cố quốc tha hương
cốc
Cốc Đán
Cốc Lầu
Cốc Lếu
Cốc Ly
Cốc Mỹ
Cốc Pài
Cốc Pàng
Cốc Rế
Cốc San
Cốc Xo
cộc lốc
Chàm Châu Đốc
Châu Đốc
chốc
chốc mòng
chốc nữa
chuốc
Cơ Đốc giáo
cường quốc
dốc
dốc
dốc chí
dốc trang
gai ốc
gân guốc
gốc
gốc gác
gốc ngọn
gốc phần
gốc rễ
gốc tích
gốc tử
Gốc Tử
Gối cuốc kêu
gớm guốc
ghẻ chốc
gia tốc
già cốc
giày guốc
giám đốc
giám quốc
gió lốc
giốc
guốc
guốc điếu
guốc kinh
guốc võng
há hốc
hứa quốc
hốc
First
< Previous
1
2
3
4
Next >
Last