Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
guốc võng
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • Mảnh gỗ hơi giống hình chiếc guốc; để giữ hai đầu võng.
Related search result for "guốc võng"
Comments and discussion on the word "guốc võng"