Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ập in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last
An Lập
ôn tập
ập
đất sụt trời sập
đập
đối lập
độc lập
bập bẹ
bập bềnh
biên tập
cá mập
cô lập
cầm cập
cập kê
chập chờn
chập chững
chập choạng
Chung tư trập trập
dẫn thủy nhập điền
dập
dập dìu
dập dềnh
dồn dập
gập
gập gà gập ghềnh
gập ghềnh
gia nhập
giúp rập
giập
giập gãy
giập giờn
giập mật
hậu tập
học tập
hồng thập tự
kế tập
khai thiên lập địa
không tập
khập khà khập khiễng
khập khiễng
kiến lập
kiến tập
Lã đường thi tập
lính tập
lập
lập đông
lập cà lập cập
lập công
lập cập
lập chí
lập dị
lập hạ
lập hiến
lập khắc
lập lòe
lập lờ
lập luận
lập mưu
lập ngôn
lập nghiêm
lập nghiệp
lập pháp
lập phương
lập quốc
lập tức
lập thân
lập thể
lập thu
lập trường
lập xuân
luyện tập
mập
mập mạp
mập mờ
Núi Sập
nầm nập
ngay lập tức
ngầm ngập
ngập
ngập đầu
First
< Previous
1
2
3
Next >
Last