Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, )
cập kê
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • tt. (H. cập: đạt tới; kê; cái trâm cài Theo Kinh Lễ, người con gái Trung-hoa cũ khi đến tuổi 15, thì cài trâm, tỏ là đã đến tuổi lấy chồng) Đến tuổi lấy chồng (cũ): Xuân xanh xấp xỉ tới tuần cập kê (K).
Related search result for "cập kê"
Comments and discussion on the word "cập kê"