Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ấm in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
1
2
Next >
Last
sấm ngôn
sấm sét
sấm truyền
sấm vang
tú khẩu cẩm tâm (miệng thêu, lòng gấm)
tấm
tấm bé
tấm lòng
tấm son
tấm tắc
tấm tức
tập ấm
tổ ấm
thấm
thấm nhuần
thấm tháp
thấm thía
thấm thoát
thấm thoắt
Thượng ấm
trăn gấm
First
< Previous
1
2
Next >
Last