Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary
sấm vang
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Tiếng vang của sấm. 2. t. Đồn khắấp mọi nơi: Danh uy từ đấy sấm vang trong ngoài (K).
Related search result for "sấm vang"
Comments and discussion on the word "sấm vang"