Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
sấm sét
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1. d. Sấm và sét. 2. t. Có sức mạnh và tác động khủng khiếp : Đòn sấm sét.
Related search result for "sấm sét"
Comments and discussion on the word "sấm sét"