Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ả in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
giảm thuế
giản đồ
giản đơn
giản đơn hoá
giản chính
giản dị
giản lậu
giản lược
giản tiện
giản xương
giản yếu
giản ước
giảng
giảng đàn
giảng đường
giảng dạy
giảng giải
giảng hòa
giảng nghĩa
giảng sư
giảng thuật
giảng viên
giảnh
giảo
giảo hoạt
giảo quyệt
giảu
giấy ảnh
giấy bản
ha hả
hàm giả
hàng hải
hũu sản
hòa giải
hả
hả dạ
hả giận
hả hê
hả hơi
hả lòng
hải
hải âu
hải đạo
hải đảo
hải đăng
hải đường
hải cảng
hải cẩu
hải chiến
hải dương học
hải hà
hải khẩu
hải lục không quân
hải lý
hải lưu
hải mả
hải miên
hải ngạn
hải ngoại
hải phận
hải quan
hải quân
hải quân lục chiến
hải quỳ
hải sâm
hải sản
hải tặc
hải triều
hải vẫn
hải vị
hải yến
hảo
hảo ý
hảo hán
hảo hạng
hảo hớn
hảo tâm
hậu cảnh
hậu quả
hậu sản
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last