Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ả in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last
khảo của
khảo cứu
khảo cổ
khảo cổ học
khảo chứng
khảo hạch
khảo nghiệm
khảo quan
khảo sát
khảo thí
khảo tra
khảo vấn
khảy
khẩn khoản
khắc khoải
khởi thảo
khủng hoảng
khiếp đảm
khoa bảng
khoái cảm
khoáng sản
khoả
khoả thân
khoản
khoản đãi
khoảng
khoảng cách
khoảng chừng
khoảng không
khoảng khoát
khoảng rộng
khoảnh
khoảnh độc
khoảnh khắc
khu giải phóng
khuây khoả
khung cảnh
khuyên bảo
khuyên giải
khuynh đảo
khuynh gia bại sản
khuynh tả
kiến giải
kiềm hoả
kiểm thảo
kim bản vị
kim cải
lai cảo
làm ải
làm giả
lá cải
lãnh hải
lũy giảm
lạc khoản
lại quả
lả
lả lơi
lả lướt
lả tả
lải
lải nhải
lảng
lảng tránh
lảng vảng
lảo đảo
lảy cò
lẽ phải
lục bảo
lừa đảo
lý giải
linh cảm
luận giải
lược khảo
lược thảo
mao quản
mà cả
màn ảnh
mê sảng
mô tả
mả
First
< Previous
7
8
9
10
11
12
13
Next >
Last