Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ả in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last
cảm
cảm ứng
cảm động
cảm giác
cảm hàn
cảm hóa
cảm hứng
cảm hoài
cảm kích
cảm khái
cảm lạnh
cảm mạo
cảm mến
cảm nắng
cảm nghĩ
cảm nhiễm
cảm phục
cảm phong
cảm quan
cảm quang
cảm tình
cảm tính
cảm tạ
cảm tử
cảm thán
cảm thông
cảm thấy
cảm thụ
cảm thương
cảm tưởng
cảm xúc
cảm ơn
cản
cản trở
cảng
cảnh
cảnh báo
cảnh bị
cảnh binh
cảnh cáo
cảnh giác
cảnh giới
cảnh huống
cảnh ngộ
cảnh phông
cảnh quan
cảnh sát
cảnh sắc
cảnh tình
cảnh tỉnh
cảnh trí
cảnh tượng
cảnh vật
cảnh vệ
cảo
cảo bản
cảo luận
cảo táng
cảu nhảu
cất mả
cầu đảo
cẩu thả
cỏ rả
của cải
cửa ải
cộng sản
căn bản
cha cả
cha chả
chao đảo
chàng hảng
chán nản
chánh chủ khảo
chân giả
chính đảng
chính tả
chú giải
chả
chả bù
chả chớt
First
< Previous
2
3
4
5
6
7
8
Next >
Last