Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ơn in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last
thương nhớ
thương pháp
thương phẩm
thương phẩm hóa
thương phiếu
thương số
thương tá
thương tâm
thương tình
thương tích
thương tật
thương tổn
thương thân
thương thực
thương thuyết
thương thuyền
thương tiếc
thương trường
thương vụ
thương vong
thương xót
thương yêu
thương ước
tiên vương
tiếc thương
tiền phương
tiền sơn nguyên
tiền tâm trương
tiểu thương
tiểu vương
tiểu vương quốc
tin sương
tinh sương
toàn phương
trám hương
tráng dương
trùng dương
trùng phương
trả ơn
trầm hương
trẹo xương
trọi trơn
trọng thương
treo gương
trung lương
trung ương
truyền đơn
trơn
trơn nhẫy
trơn trợt
trơn tru
trơn tuột
trường thương
trương
trương lực
trương nước
trương tuần
tuần dương hạm
tuyên dương
tuyết sương
tơ vương
tư thương
tương
tương ái
tương ứng
tương ớt
tương đắc
tương đẳng
tương đối
tương đối luận
tương đồng
tương đương
tương bào
tương can
tương cách
tương giao
tương hợp
tương hỗ
tương kế
tương khắc
First
< Previous
5
6
7
8
9
10
11
Next >
Last